Viễn thị là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Viễn thị là tật khúc xạ khiến ánh sáng hội tụ sau võng mạc do trục mắt ngắn hoặc công suất hội tụ yếu, làm người bệnh nhìn gần bị mờ, đặc biệt khi không điều tiết. Đây là tình trạng phổ biến có thể gặp ở mọi lứa tuổi, được xác định bằng đo khúc xạ và điều chỉnh bằng kính cầu lồi, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ.
Định nghĩa viễn thị trong nhãn khoa
Viễn thị (hyperopia hoặc hypermetropia) là một dạng rối loạn khúc xạ của mắt, xảy ra khi hình ảnh của vật thể ở xa được hội tụ tại một điểm phía sau võng mạc thay vì đúng trên võng mạc. Điều này làm cho người mắc viễn thị nhìn mờ các vật ở gần, trong khi vật ở xa vẫn có thể thấy rõ nếu mức độ viễn nhẹ và khả năng điều tiết của mắt còn tốt. Viễn thị là một tình trạng phổ biến và có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng đặc biệt đáng chú ý ở trẻ em vì nguy cơ dẫn đến nhược thị hoặc lác trong.
Về mặt đo lường, viễn thị được định lượng bằng đi-ốp (diopters – D), là đơn vị biểu thị công suất hội tụ cần thiết để điều chỉnh hình ảnh về đúng vị trí trên võng mạc. Một mắt bình thường có công suất khúc xạ khoảng +60D, trong khi mắt viễn thị có công suất khúc xạ yếu hơn. Để điều chỉnh, người bệnh cần kính cầu lồi (plus lens) có giá trị dương.
Về nguyên tắc quang học, viễn thị có thể được mô tả bằng công thức cơ bản về tiêu cự và công suất:
Trong đó là công suất hội tụ của mắt (đơn vị: đi-ốp), là tiêu cự (tính bằng mét). Ở mắt viễn thị, tiêu cự dài hơn bình thường, dẫn đến công suất nhỏ hơn và điểm hội tụ nằm sau võng mạc. Do đó, cần một thấu kính hội tụ để rút ngắn tiêu cự và đưa ảnh về đúng võng mạc.
Nguyên nhân gây viễn thị
Viễn thị thường bắt nguồn từ những bất thường giải phẫu hoặc chức năng của mắt. Nguyên nhân phổ biến nhất là trục nhãn cầu ngắn hơn bình thường – khiến khoảng cách từ giác mạc đến võng mạc ngắn, dẫn đến điểm hội tụ vượt quá võng mạc. Một nguyên nhân khác là giác mạc hoặc thể thủy tinh có độ cong thấp, làm giảm khả năng hội tụ ánh sáng.
Ngoài ra, viễn thị có thể mang tính di truyền – người có bố mẹ bị viễn thị có nguy cơ cao hơn. Một số trẻ sinh ra đã có viễn thị sinh lý do nhãn cầu chưa phát triển đủ, nhưng tình trạng này thường được cải thiện theo thời gian khi mắt phát triển đầy đủ trong những năm đầu đời. Nếu viễn thị kéo dài mà không được điều chỉnh, có thể ảnh hưởng đến quá trình học tập, phát triển thị giác và giao tiếp xã hội của trẻ.
Các nguyên nhân chính có thể tóm tắt như sau:
- Trục nhãn cầu ngắn
- Giác mạc phẳng (độ cong thấp)
- Công suất hội tụ của thể thủy tinh giảm
- Yếu tố di truyền
- Phẫu thuật nội nhãn làm thay đổi quang học mắt
Cơ chế quang học của viễn thị
Trong mắt bình thường, ánh sáng đi qua các bề mặt khúc xạ (giác mạc, thể thủy tinh) sẽ hội tụ đúng tại võng mạc, tạo ra hình ảnh sắc nét. Ở mắt viễn thị, vì chiều dài nhãn cầu ngắn hoặc công suất hội tụ yếu, ánh sáng song song từ vật thể ở xa không được hội tụ tại võng mạc mà tụ lại sau nó. Điều này làm cho hình ảnh bị mờ, đặc biệt là khi nhìn gần, nơi yêu cầu hội tụ ánh sáng mạnh hơn.
Mắt người có cơ chế tự điều chỉnh để bù đắp phần nào cho viễn thị thông qua quá trình điều tiết – thể thủy tinh co lại để tăng độ cong, từ đó tăng công suất hội tụ. Ở người trẻ, khả năng điều tiết còn mạnh, nên viễn thị nhẹ có thể không gây triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khả năng điều tiết suy giảm theo tuổi, khiến người viễn thị gặp khó khăn rõ rệt khi nhìn gần sau tuổi 40.
Quá trình hội tụ ánh sáng trong mắt viễn thị được mô tả theo sơ đồ sau (không kèm hình): đường đi của tia sáng từ vật song song đi qua giác mạc và thể thủy tinh, nhưng giao nhau tại một điểm sau bề mặt võng mạc. Kết quả là võng mạc tiếp nhận hình ảnh không sắc nét, gây mỏi mắt và giảm thị lực gần.
Phân loại viễn thị
Viễn thị có thể được phân loại theo mức độ nặng nhẹ, hoặc theo khả năng điều tiết của mắt. Việc phân loại này có giá trị chẩn đoán và điều trị, vì không phải trường hợp viễn thị nào cũng cần can thiệp ngay, đặc biệt ở trẻ nhỏ có khả năng điều tiết tốt. Ngược lại, những trường hợp viễn thị tiềm tàng có thể không biểu hiện triệu chứng nhưng vẫn ảnh hưởng thị lực về lâu dài.
Phân loại theo mức độ:
| Loại viễn thị | Độ đi-ốp | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Viễn thị nhẹ | +0.25D đến +2.00D | Thường không có triệu chứng rõ, mắt tự điều tiết |
| Viễn thị trung bình | +2.25D đến +4.00D | Gây mỏi mắt, nhìn mờ khi làm việc gần |
| Viễn thị nặng | > +4.00D | Giảm thị lực cả khi nhìn gần và xa, cần can thiệp |
Phân loại theo chức năng:
- Viễn thị tiềm tàng: được bù hoàn toàn bởi điều tiết, chỉ phát hiện khi liệt điều tiết
- Viễn thị biểu kiến: phần viễn thị không thể bù, có thể đo được qua khúc xạ
- Viễn thị toàn phần: tổng viễn thị, gồm cả tiềm tàng và biểu kiến
Phân loại chính xác giúp xác định thời điểm cần đeo kính, theo dõi hoặc phẫu thuật, đặc biệt trong điều trị nhược thị ở trẻ nhỏ hoặc lão thị ở người cao tuổi.
Triệu chứng và ảnh hưởng của viễn thị
Viễn thị nhẹ thường không có triệu chứng rõ rệt, đặc biệt ở người trẻ với khả năng điều tiết tốt. Tuy nhiên, ở những người có viễn thị trung bình đến nặng hoặc khi bước vào độ tuổi trung niên, các dấu hiệu lâm sàng trở nên dễ nhận biết hơn, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi tập trung thị lực gần như đọc sách, làm việc với máy tính hoặc sử dụng điện thoại.
Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Nhìn mờ khi đọc gần hoặc viết
- Mỏi mắt, cảm giác căng mắt sau khi làm việc thị giác kéo dài
- Đau đầu vùng trán, đặc biệt vào cuối ngày
- Khó tập trung khi học tập hoặc làm việc
- Chảy nước mắt hoặc cảm giác khô mắt nhẹ
Ở trẻ em, viễn thị chưa được điều chỉnh có thể gây nhược thị (amblyopia) – một tình trạng mất thị lực không hồi phục nếu không được phát hiện và can thiệp sớm. Ngoài ra, viễn thị mức cao cũng liên quan đến nguy cơ lác trong điều tiết (accommodative esotropia), đặc biệt khi trẻ phải liên tục cố gắng điều tiết để nhìn rõ vật ở gần.
Chẩn đoán viễn thị
Chẩn đoán viễn thị dựa trên khám mắt toàn diện, bao gồm đánh giá thị lực, đo khúc xạ và kiểm tra khả năng điều tiết. Ở trẻ em và người có khả năng điều tiết mạnh, cần sử dụng thuốc liệt điều tiết (cycloplegic agents) để xác định chính xác tổng mức độ viễn thị – bao gồm cả phần tiềm tàng không thể đo được khi mắt còn khả năng điều tiết.
Các bước trong quy trình chẩn đoán bao gồm:
- Đo thị lực không kính (unaided visual acuity)
- Đo khúc xạ khách quan bằng máy đo tự động (autorefractor)
- Thực hiện soi bóng đồng tử (retinoscopy), đặc biệt quan trọng ở trẻ nhỏ
- Đo khúc xạ chủ quan (subjective refraction) – dựa vào phản hồi của bệnh nhân
- Khám điều tiết, đánh giá khả năng điều chỉnh thị lực
Ngoài ra, bác sĩ có thể sử dụng bảng đo thị lực Snellen, kiểm tra độ hội tụ và đo áp lực nội nhãn để loại trừ các bệnh lý mắt khác. Chẩn đoán chính xác là tiền đề quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả.
Phương pháp điều trị viễn thị
Việc điều trị viễn thị phụ thuộc vào mức độ khúc xạ, độ tuổi, nhu cầu thị lực và tình trạng thị giác chức năng. Mục tiêu điều trị là đưa tiêu điểm của hình ảnh về đúng võng mạc để cải thiện chất lượng thị giác và giảm triệu chứng do căng thẳng thị lực kéo dài.
Các lựa chọn điều trị chính bao gồm:
- Kính gọng: dùng tròng cầu lồi (positive spherical lenses), đơn giản, dễ sử dụng và chi phí thấp
- Kính áp tròng: phù hợp với người có nhu cầu thẩm mỹ hoặc hoạt động thể thao thường xuyên
- Phẫu thuật khúc xạ: bao gồm LASIK, PRK hoặc SMILE – áp dụng với người trưởng thành có độ viễn ổn định
- Phẫu thuật thay thủy tinh thể: thường áp dụng cho người viễn thị kết hợp đục thủy tinh thể hoặc lão thị
Trong phẫu thuật LASIK, giác mạc được tái tạo hình dạng để tăng công suất hội tụ, giúp hình ảnh rơi đúng võng mạc. Các kỹ thuật mới như Contoura hoặc Wavefront-guided LASIK sử dụng bản đồ giác mạc 3D và dữ liệu nhiễu xạ để cá nhân hóa điều trị. Tham khảo thêm tại American Academy of Ophthalmology – LASIK Overview.
Viễn thị và lão thị: điểm giống và khác
Viễn thị và lão thị đều ảnh hưởng đến khả năng nhìn gần nhưng khác nhau hoàn toàn về cơ chế bệnh sinh. Viễn thị là một tật khúc xạ xuất hiện do bất thường cấu trúc nhãn cầu hoặc công suất khúc xạ yếu. Trong khi đó, lão thị là hiện tượng sinh lý tự nhiên của quá trình lão hóa, thường bắt đầu từ tuổi 40, khi thể thủy tinh mất dần tính đàn hồi và khả năng điều tiết giảm sút.
Việc phân biệt hai tình trạng này có ý nghĩa lâm sàng trong việc chỉ định kính và phẫu thuật phù hợp. Ví dụ, một người vừa viễn thị vừa bị lão thị có thể cần kính đa tròng (progressive lens) hoặc phẫu thuật thay thủy tinh thể với kính nội nhãn đa tiêu cự (multifocal intraocular lens).
| Tiêu chí | Viễn thị | Lão thị |
|---|---|---|
| Nguyên nhân | Trục mắt ngắn, giác mạc phẳng | Thoái hóa thể thủy tinh do tuổi tác |
| Thời điểm xuất hiện | Từ nhỏ hoặc trung niên | Hầu hết sau 40 tuổi |
| Điều trị | Kính đơn tròng, áp tròng, phẫu thuật LASIK | Kính đọc sách, kính đa tròng, phẫu thuật IOL |
Phòng ngừa và theo dõi viễn thị
Viễn thị không thể phòng ngừa hoàn toàn nếu do yếu tố di truyền hoặc bất thường giải phẫu. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và theo dõi định kỳ giúp kiểm soát tình trạng và ngăn ngừa biến chứng như nhược thị, lác điều tiết hoặc mỏi mắt kéo dài. Trẻ em nên được khám mắt định kỳ 6 tháng – 1 năm/lần, đặc biệt nếu có người thân trong gia đình bị tật khúc xạ.
Một số biện pháp hỗ trợ giảm căng thẳng thị lực gần:
- Ánh sáng học tập đầy đủ, không quá chói hoặc quá tối
- Tuân thủ quy tắc 20-20-20 (mỗi 20 phút nhìn gần, nghỉ 20 giây, nhìn xa 20 feet)
- Hạn chế sử dụng thiết bị số liên tục quá 2 giờ
- Thực hiện bài tập điều tiết mắt: nhìn gần – nhìn xa luân phiên
Việc theo dõi định kỳ không chỉ để đo khúc xạ mà còn nhằm đánh giá sự phát triển của thị lực hai mắt, kiểm tra độ phối hợp vận nhãn và loại trừ các bệnh lý nội nhãn khác có thể đi kèm với viễn thị.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viễn thị:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
